[debian-edu-commits] debian-edu/ 77/183: Added Vietnamese translation send in by Clytie Siddall
Alexander Alemayhu
ccscanf-guest at moszumanska.debian.org
Wed Jun 11 16:48:35 UTC 2014
This is an automated email from the git hooks/post-receive script.
ccscanf-guest pushed a commit to branch master
in repository desktop-profiles.
commit d1b36fcff9bc70fdb1c386982e7e143efd2e0239
Author: Bart Cornelis <cobaco at linux.be>
Date: Thu Jul 28 12:14:52 2005 +0000
Added Vietnamese translation send in by Clytie Siddall
---
debian/po/vi.po | 84 +++++++++++++
po/vi.po | 384 ++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++
2 files changed, 468 insertions(+)
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..519a5cc
--- /dev/null
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -0,0 +1,84 @@
+# Vietnamese translation for NAME.
+# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: desktop-profiles\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2005-06-16 12:29+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-06-16 18:39+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../templates:3
+msgid "Global gconf path file needs to be changed!"
+msgstr "• Cần phải thay đổi tập tin đường dẫn gconf. •"
+
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../templates:3
+msgid ""
+"Your current gconf (i.e. GNOME) setup doesn't facilitate the use of "
+"configuration sources managed by desktop-profiles (either because you "
+"haven't made the necessary changes yet, or because you had a version "
+"previous to 1.4.6 of this package installed which used a different path-"
+"file). In order to rectify this situation your global gconf 'path' file (/"
+"etc/gconf/<gconf-version>/path) needs to be adapted, and the metadata needed "
+"by desktop-profiles for your current configuration sources needs to be "
+"available."
+msgstr ""
+"Thiết lập gconf (tức là GNOME) hiện thời của bạn không làm cho dễ dàng dùng "
+"những nguồn cấu hình do trình desktop-profiles quản lý (hoặc vì bạn chưa sửa "
+"đổi nó như cần thiết, hoặc vì bạn có cài đặt một phiên bản trước 1.4.6 mà "
+"dùng một tập tin đường dẫn khác). Để sửa trường hợp này, cần phải sửa đổi "
+"tập tin «path» (đường dẫn) toàn cầu của bạn («/etc/gconf/<gconf-version>/"
+"path»), và bạn cần phải kiểm tra xem các thông tin về thông tin thuộc về "
+"những nguồn cấu hình hiện thời của bạn có phải sẵn sàng cho trình desktop-"
+"profiles."
+
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../templates:3
+msgid ""
+"This package includes a conversion script that wil create the necessary "
+"metadata to have all your configuration sources managed by desktop-profiles "
+"(/usr/sbin/path2desktop-profiles-metadata). It will also replace the global "
+"path file with one that is setup for managing all configuration sources "
+"through desktop-profiles."
+msgstr ""
+"Gói tin này bao gồm một tập lệnh chuyển đổi sẽ tạo thông tin về thông tin "
+"cần thiết để cho phép trình desktop-profiles quản lý các nguồn cấu hình của "
+"bạn («/usr/sbin/path2desktop-profiles-metadata»). Nó sẽ cũng thay thế tập "
+"tin đường dẫn toàn cầu bằng một điều được thiết lập để quản lý các nguồn cấu "
+"hình thông qua trình desktop-profiles."
+
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../templates:3
+msgid ""
+"Running this script shouldn't create any user-visible differences, it will "
+"allow you to manage all configuration sources through desktop-profiles. The "
+"script will make backup copies of all files it touches, so you can always go "
+"back to the previous situation."
+msgstr ""
+"Chạy tập lệnh này nên không tạo thay đổi nào mà người dùng có thể thấy. Tuy "
+"nhiên, nó sẽ cho phép bạn quản lý các nguồn cấu hình thông qua trình desktop-"
+"profiles. Tập lệnh này sẽ tạo bản sao của mọi tập tin mà nó xử lý, thì bạn "
+"luôn có thể trở về trường hợp trước."
+
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../templates:3
+msgid ""
+"If you want to do the conversion manually this is off course possible, see /"
+"usr/share/doc/desktop-profiles/README for more information."
+msgstr ""
+"Hoặc bạn có thể tự chuyển đổi như thế. Hãy xem tập tin «/usr/share/doc/"
+"desktop-profiles/README» để tìm thông tin thêm."
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..38d1414
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,384 @@
+# Vietnamese translation for profile-manager.
+# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: profile-manager\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2005-05-18 18:57+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-06-16 14:21+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+
+#:_from_rc.cc:1
+msgid "Desktop-Profile Manager"
+msgstr "Bộ quản lý tiểu sử sơ lược màn hình nền"
+
+#:_from_rc.cc:2
+msgid "Drag vertically to hide/unhide the filter section"
+msgstr "Hãy kéo theo chiều đứng, để ẩn/hiển thị phần lọc."
+
+#:_from_rc.cc:3
+msgid "Only show profiles when:"
+msgstr "Chỉ hiển thị tiểu sử sơ lược khi:"
+
+#:_from_rc.cc:4
+msgid "&kind matches"
+msgstr "khớp &loại"
+
+#:_from_rc.cc:5
+msgid ""
+"When checked only profiles whose 2nd (=kind) field matches the given regular "
+"expression are shown"
+msgstr "Khi chọn thì sẽ hiển thị chỉ tiểu sử sơ lược có trường thứ hai (=loại) khớp biểu thức chính quy đã cho."
+
+#:_from_rc.cc:6
+msgid "re&quirement matches"
+msgstr "khớp tiêu &chuẩn"
+
+#:_from_rc.cc:7
+msgid ""
+"When checked only profiles whose 5th (=requirements) field matches the given "
+"regular expression are shown"
+msgstr "Khi chọn thì sẽ hiển thị chỉ tiểu sử sơ lược có trường thứ năm (=tiêu chuẩn) khớp biểu thức chính quy đã cho."
+
+#:_from_rc.cc:8
+msgid "pre&cedence"
+msgstr "&ưu tiên"
+
+#:_from_rc.cc:9
+msgid ""
+"When checked only profiles whose precedence value satifies the given "
+"comparison are shown"
+msgstr "Khi chọn thì sẽ hiển thị chỉ tiểu sử sơ lược có độ • ưu tiên • khớp biểu thức chính quy đã cho."
+
+#:_from_rc.cc:10
+msgid ">"
+msgstr ">"
+
+#:_from_rc.cc:11
+msgid ">="
+msgstr "≥"
+
+#:_from_rc.cc:12
+msgid "<"
+msgstr "<"
+
+#:_from_rc.cc:13
+msgid "<="
+msgstr "≤"
+
+#:_from_rc.cc:14
+msgid "<>"
+msgstr "<>"
+
+#:_from_rc.cc:15 _from_rc.cc:16 _from_rc.cc:21 _from_rc.cc:22 _from_rc.cc:23
+msgid "Takes a regular expression"
+msgstr "Nhận một biểu thức chính quy"
+
+#:_from_rc.cc:17
+msgid "Takes a numerical value (may be negative)"
+msgstr "Nhận một giá trị thuộc số (có lẽ âm)"
+
+#:_from_rc.cc:18
+msgid "req&uirements are met for"
+msgstr "mọi tiêu chuẩn đều thỏa cho"
+
+#:_from_rc.cc:19
+msgid ""
+"When checked only profiles whose requirements are met for the selected user "
+"are shown"
+msgstr "Khi chọn thì sẽ hiển thị chỉ tiểu sử sơ lược có mọi tiêu chuẩn đều thỏa cho người dùng đã chọn."
+
+#:_from_rc.cc:20
+msgid "list of user accounts on this system"
+msgstr "danh sách các tài khoản người dùng trong hệ thống này"
+
+#:_from_rc.cc:24
+msgid "Sort profile list on"
+msgstr "Sắp xếp danh sách tiểu sử sơ lược theo"
+
+#:_from_rc.cc:25 _from_rc.cc:32
+msgid "Shown profiles are sorted on the contents of the selected field"
+msgstr "Hiển thị các tiểu sử sơ lược được sắp xếp theo nội dung của trường đã chọn."
+
+#:_from_rc.cc:26
+msgid "name"
+msgstr "tên"
+
+#:_from_rc.cc:27
+msgid "kind"
+msgstr "loại"
+
+#:_from_rc.cc:28
+msgid "location"
+msgstr "ví trị"
+
+#:_from_rc.cc:29
+msgid "precedence"
+msgstr "ưu tiên"
+
+#:_from_rc.cc:30
+msgid "requirements"
+msgstr "tiêu chuẩn"
+
+#:_from_rc.cc:31
+msgid "description"
+msgstr "mô tả"
+
+#:_from_rc.cc:33
+msgid "&name matches"
+msgstr "khớp &tên"
+
+#:_from_rc.cc:34
+msgid ""
+"When checked only profiles whose 1st (=name) field matches the given regular "
+"expression are shown"
+msgstr "Khi chọn thì sẽ hiển thị chỉ tiểu sử sơ lược có trường thứ nhất (=tên) khớp biểu thức chính quy đã cho."
+
+#:_from_rc.cc:35
+msgid "&description matches"
+msgstr "khớp &mô tả"
+
+#:_from_rc.cc:36
+msgid ""
+"When checked only profiles whose 6th (=description) field matches the given "
+"regular expression are shown"
+msgstr "Khi chọn thì sẽ hiển thị chỉ tiểu sử sơ lược có trường thứ sáu (=mô tả) khớp biểu thức chính quy đã cho."
+
+#:_from_rc.cc:37
+msgid "location &matches"
+msgstr "khớp &ví trị"
+
+#:_from_rc.cc:38
+msgid ""
+"When checked only profiles whose 3th (=location) field matches the given "
+"regular expression are shown"
+msgstr "Khi chọn thì sẽ hiển thị chỉ tiểu sử sơ lược có trường thứ ba (=ví trị) khớp biểu thức chính quy đã cho."
+
+#:_from_rc.cc:39
+msgid "List of profiles found in processed .listing files"
+msgstr "Danh sách cãc tiểu sử sơ lược được tìm trong tập tin «.listing» được xử lý"
+
+#:_from_rc.cc:40
+msgid "Profile Details"
+msgstr "Chi tiết tiểu sử sơ lược"
+
+#:_from_rc.cc:41
+msgid ""
+"@if(isEmpty())\n"
+"@listFileCurrent.setEnabled()\n"
+"@listFileCurrent.setText(/etc/desktop-profiles/custom.listing)"
+msgstr ""
+"@if(isEmpty())\n"
+"@listFileCurrent.setEnabled()\n"
+"@listFileCurrent.setText(/etc/desktop-profiles/custom.listing)"
+
+#:_from_rc.cc:42
+msgid "Activation requirements:"
+msgstr "Tiêu chuẩn hoạt hóa:"
+
+#:_from_rc.cc:43
+msgid ""
+"list of activation requirements (contained in the 5th field) of selected "
+"profile"
+msgstr "danh sách các tiểu chuẩn hoạt hóa (có trong trường thứ năm) cho tiểu sử sơ lược"
+
+#:_from_rc.cc:44
+msgid "Remove &selected"
+msgstr "Loại bỏ đã &chọn"
+
+#:_from_rc.cc:45
+msgid "Removes selected activation requirement from the list"
+msgstr "Loại bỏ tiêu chuẩn hoạt hóa đã chọn ra danh sách ấy."
+
+#:_from_rc.cc:46
+msgid "New activation requirement:"
+msgstr "Tiêu chuẩn hoạt hóa mới:"
+
+#:_from_rc.cc:47
+msgid "When the user is"
+msgstr "Khi người dùng"
+
+#:_from_rc.cc:48
+msgid "a member of"
+msgstr "là một thành viên của"
+
+#:_from_rc.cc:49
+msgid "not member of "
+msgstr "không phải là một thành viên của"
+
+#:_from_rc.cc:50
+msgid ""
+"Your choice here determines wether the new requirement concerns membership "
+"or non-membership"
+msgstr "Tùy chọn này quyết định nếu tiêu chuẩn mới liên quan đến tư cách thành viên hay tư cách không thành viên."
+
+#:_from_rc.cc:51
+msgid ""
+"Choose the group for which (non-)membership is needed to activate this "
+"profile"
+msgstr "Hãy chọn nhóm cần đến người dùng có/không phải là thành viên để hoạt hóa tiểu sử sơ lược này."
+
+#:_from_rc.cc:52
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#:_from_rc.cc:53
+msgid ""
+"Only activate profile for users that are (not) a member of the selected group"
+msgstr "Hoạt hóa tiểu sử sơ lược chỉ cho người dùng có/không phải là thành viên của nhóm được chọn."
+
+#:_from_rc.cc:54
+msgid "When"
+msgstr "Khi"
+
+#:_from_rc.cc:55
+msgid "Enter any shell command"
+msgstr "Hãy nhập bất cứ lệnh hệ vỏ nào"
+
+#:_from_rc.cc:56
+msgid "executes succesfully"
+msgstr "chạy được"
+
+#:_from_rc.cc:57
+msgid "Add"
+msgstr "Thêm"
+
+#:_from_rc.cc:58
+msgid ""
+"Make succesfull completion of given shell command a requirement for "
+"activation of this profile"
+msgstr "Hoạt hóa tiểu sử sơ lược này chỉ khi đã chạy được lệnh hệ vỏ đã cho."
+
+#:_from_rc.cc:59
+msgid "Deactivate profile completel&y"
+msgstr "Bất hoạt &hoàn thành tiểu sử sơ lược"
+
+#:_from_rc.cc:60
+msgid "Adds an unsatisfiable requirement (not in any group)"
+msgstr "Thêm một tiểu chuẩn không thể thỏa (không phải trong nhóm nào)"
+
+#:_from_rc.cc:61
+msgid "Listed in"
+msgstr "Được liệt kê trong"
+
+#:_from_rc.cc:62
+msgid "*.listing"
+msgstr "*.listing"
+
+#:_from_rc.cc:63
+msgid "Append profile description to"
+msgstr "Thêm mô tả tiểu sử sơ lược vào"
+
+#:_from_rc.cc:64
+msgid ".listing file where the profile is defined"
+msgstr "tập tin «.listing» mà tiểu sử sơ lược được định nghĩa"
+
+#:_from_rc.cc:65
+msgid "&Is new"
+msgstr "&Là mới"
+
+#:_from_rc.cc:66
+msgid "Check if shown details (will) describe a new profile"
+msgstr "Kiểm trà chi tiết được hiển thị có/sẽ diễn tả một tiểu sử sơ lược mới"
+
+#:_from_rc.cc:67
+msgid "Delete pr&ofile"
+msgstr "Xóa bỏ tiểu sử s&ơ lược"
+
+#:_from_rc.cc:68
+msgid "Delete profile whose details are shown"
+msgstr "Xóa bỏ tiểu sử sơ lưọc có chi tiết được hiển thị"
+
+#:_from_rc.cc:69
+msgid "Add new profile"
+msgstr "Thêm tiểu sử sơ lược mới"
+
+#:_from_rc.cc:70
+msgid "Add/Update profile whose details are shown"
+msgstr "Thêm / Cập nhật tiểu sử sơ lưọc có chi tiết được hiển thị"
+
+#:_from_rc.cc:71
+msgid "&Cancel Changes"
+msgstr "&Thôi các thay đổi"
+
+#:_from_rc.cc:72
+msgid "Forget changes made to shown profile details"
+msgstr "Bỏ các thay đổi trong chi tiết của tiểu sử sơ lưọc được hiển thị"
+
+#:_from_rc.cc:73
+msgid "1st field (=name) of selected profile"
+msgstr "Trường thứ nhất (=tên) của tiểu sử sơ lưọc được chọn"
+
+#:_from_rc.cc:74
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#:_from_rc.cc:75
+msgid "Precedence:"
+msgstr "Ưu tiên:"
+
+#:_from_rc.cc:76
+msgid "Kind:"
+msgstr "Loại:"
+
+#:_from_rc.cc:77
+msgid "XDG_CONFIG"
+msgstr "XDG_CONFIG"
+
+#:_from_rc.cc:78
+msgid "XDG_DATA"
+msgstr "XDG_DATA"
+
+#:_from_rc.cc:79
+msgid "KDE"
+msgstr "KDE"
+
+#:_from_rc.cc:80
+msgid "GCONF"
+msgstr "GCONF"
+
+#:_from_rc.cc:81
+msgid "GNUSTEP"
+msgstr "GNUSTEP"
+
+#:_from_rc.cc:82
+msgid "ROX"
+msgstr "ROX"
+
+#:_from_rc.cc:83
+msgid "UDE"
+msgstr "UDE"
+
+#:_from_rc.cc:84
+msgid "2nd field (=kind) of selected profile"
+msgstr "Trường thứ hai (=loại) của tiểu sử sơ lược được chọn"
+
+#:_from_rc.cc:85
+msgid "4th field (=precedence value) of selected profile"
+msgstr "Trường thứ tư (=ưu tiên) của tiểu sử sơ lược được chọn"
+
+#:_from_rc.cc:86
+msgid "Location(s):"
+msgstr "Ví trị:"
+
+#:_from_rc.cc:87
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả:"
+
+#:_from_rc.cc:88
+msgid "3th field of selected profile"
+msgstr "Trường thứ ba của tiểu sử sơ lược được chọn"
+
+#:_from_rc.cc:89
+msgid "6th field (=description) of selected profile"
+msgstr "Trường thứ sáu (=mô tả) của tiểu sử sơ lược được chọn"
+
+msgid "Save Changes"
+msgstr "Lưu thay đổi"
--
Alioth's /usr/local/bin/git-commit-notice on /srv/git.debian.org/git/debian-edu/pkg-team/desktop-profiles.git
More information about the debian-edu-commits
mailing list