[Pkg-mailman-hackers] Pkg-mailman commit - rev 602 - in trunk/debian: . po

Thijs Kinkhorst thijs at alioth.debian.org
Mon Jan 26 12:43:15 UTC 2009


Author: thijs
Date: 2009-01-26 12:43:15 +0000 (Mon, 26 Jan 2009)
New Revision: 602

Modified:
   trunk/debian/changelog
   trunk/debian/po/vi.po
Log:
Updated Vietnamese, thanks Clytie Siddall (closes: #513097).

Modified: trunk/debian/changelog
===================================================================
--- trunk/debian/changelog	2009-01-17 18:59:34 UTC (rev 601)
+++ trunk/debian/changelog	2009-01-26 12:43:15 UTC (rev 602)
@@ -1,3 +1,10 @@
+mailman (1:2.1.11-11) unstable; urgency=high
+
+  [ Debconf Translations ]
+  * Updated Vietnamese, thanks Clytie Siddall (closes: #513097).
+
+ -- Thijs Kinkhorst <thijs at debian.org>  Mon, 26 Jan 2009 13:42:33 +0100
+
 mailman (1:2.1.11-10) unstable; urgency=low
 
   [ Debconf Translations ]

Modified: trunk/debian/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/debian/po/vi.po	2009-01-17 18:59:34 UTC (rev 601)
+++ trunk/debian/po/vi.po	2009-01-26 12:43:15 UTC (rev 602)
@@ -1,219 +1,221 @@
 # Vietnamese Translation for Mailman.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005-2006.
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005-2009.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: mailman 1:2.1.9-0\n"
+"Project-Id-Version: mailman 1:2.1.11-9\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: mailman at packages.debian.org\n"
 "POT-Creation-Date: 2008-12-27 15:15+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-10-28 17:42+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-01-26 22:23+1030\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN at googlegroups.com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "ar (Arabic)"
 msgstr "ar (A Rập)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "ca (Catalan)"
 msgstr "ca (Ca-ta-lan)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "cs (Czech)"
 msgstr "cs (Séc)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "da (Danish)"
 msgstr "da (Đan Mạch)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "de (German)"
 msgstr "de (Đức)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "en (English)"
 msgstr "en (Anh)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "es (Spanish)"
 msgstr "es (Tây Ban Nha)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "et (Estonian)"
 msgstr "et (Éx-tô-ni-a)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "eu (Basque)"
 msgstr "eu (Ba-x-quợ)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "fi (Finnish)"
 msgstr "fi (Phần Lan)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "fr (French)"
 msgstr "fr (Pháp)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "hr (Croatian)"
 msgstr "hr (Cợ-rô-a-ti-a)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "hu (Hungarian)"
 msgstr "hu (Hung-ga-ri)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "ia (Interlingua)"
 msgstr "ia (Interlingua)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "it (Italian)"
 msgstr "it (Ý)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "ja (Japanese)"
 msgstr "ja (Nhật)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "ko (Korean)"
 msgstr "ko (Hàn)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "lt (Lithuanian)"
 msgstr "lt (Li-tu-a-ni)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "nl (Dutch)"
 msgstr "nl (Hoà Lan)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "no (Norwegian)"
 msgstr "no (Na Uy)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "pl (Polish)"
 msgstr "pl (Ba Lan)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "pt (Portuguese)"
 msgstr "pt (Bồ Đào Nha)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "pt_BR (Brasilian Portuguese)"
 msgstr "pr_BR (Bồ Đào Nha ở Bra-xin)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "ro (Romanian)"
 msgstr "ro (Rô-ma-ni)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "ru (Russian)"
 msgstr "ru (Nga)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "sl (Slovenian)"
 msgstr "sl (Xlô-ven)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "sr (Serbian)"
 msgstr "sr (Xéc-bi)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "sv (Swedish)"
 msgstr "sv (Thuỵ Điển)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "tr (Turkish)"
 msgstr "tr (Thổ Nhĩ Kỳ)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "uk (Ukrainian)"
 msgstr "uk (U-cợ-rainh)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "vi (Vietnamese)"
 msgstr "vi (Việt)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "zh_CN (Chinese - China)"
 msgstr "zh_CN (Trung Quốc)"
 
+#: ../templates:1001
 #. Type: multiselect
 #. Choices
-#: ../templates:1001
 msgid "zh_TW (Chinese - Taiwan)"
 msgstr "zh_TW (Trung - Đài Loan)"
 
+#: ../templates:1002
+#: ../templates:5001
 #. Type: multiselect
 #. DefaultChoice
 #. You must NOT translate this string, but you can change its value.
@@ -228,143 +230,134 @@
 #. from the one in the Choices list; you do not have to worry about
 #. them, and have to simply choose a msgstr among the English values
 #. listed in the Choices field above, e.g. msgstr "nl (Dutch)".
-#: ../templates:1002 ../templates:5001
 msgid "en (English)[ default language ]"
 msgstr "vi (Vietnamese)"
 
+#: ../templates:1003
 #. Type: multiselect
 #. Description
-#: ../templates:1003
 msgid "Languages to support:"
 msgstr "Ngôn ngữ cần hỗ trợ :"
 
+#: ../templates:1003
 #. Type: multiselect
 #. Description
-#: ../templates:1003
 msgid ""
 "For each supported language, Mailman stores default language specific texts "
 "in /etc/mailman/LANG/ giving them conffile like treatment with the help of "
 "ucf.  This means approximately 150kB for each supported language on the root "
 "file system."
 msgstr ""
-"Với mỗi ngôn ngữ được hỗ trợ, trình Mailman lưu một số văn bản mặc định đặc "
-"trưng cho ngôn ngữ vào « /etc/mailman/MÃ/ » (mã này là mã ngôn ngữ có hai "
-"chữ), xử lý chúng giống như tập tin cấu hình (conffile) dùng « ucf ». Có "
-"nghĩa là chiếm khoảng 150kB cho mỗi ngôn ngữ được hỗ trợ trong hệ thống tập "
-"tin gốc."
+"Với mỗi ngôn ngữ được hỗ trợ, trình Mailman lưu vào « /etc/mailman/MÃ/ » một số văn bản mặc định đặc trưng cho ngôn ngữ (MÃ là mã ngôn ngữ theo hai chữ), xử lý chúng giống như tập tin cấu hình (conffile) dùng « ucf ». Có nghĩa là chiếm khoảng 150 kB cho mỗi ngôn ngữ được hỗ trợ trên hệ thống tập tin gốc."
 
+#: ../templates:1003
 #. Type: multiselect
 #. Description
-#: ../templates:1003
 msgid ""
 "If you need a different set of languages at a later time, just run dpkg-"
 "reconfigure mailman."
 msgstr ""
-"Nếu bạn muốn dùng một bộ ngôn ngữ khác vào lúc sau, chỉ hãy chạy lệnh cấu "
-"hình lại gói « dpkg-reconfigure mailman »."
+"Lúc nào muốn sửa đổi tập ngôn ngữ thì chỉ hãy chạy câu lệnh cấu hình lại gói « dpkg-reconfigure mailman »."
 
+#: ../templates:1003
 #. Type: multiselect
 #. Description
-#: ../templates:1003
 msgid ""
 "NOTE: Languages enabled on existing mailing lists are forcibly re-enabled "
 "when deselected and mailman needs at least one language for displaying its "
 "messages."
 msgstr ""
-"GHI CHÚ : các ngôn ngữ được hiệu lực trong hộp thư chung đã tồn tại bị hiệu "
-"lực lại một cách ép buộc khi bị bỏ chọn. Hơn nữa, trình Mailman cần thiết ít "
-"nhất một ngôn ngữ để hiển thị thông điệp."
+"GHI CHÚ : những ngôn ngữ được hiệu lực trong hộp thư chung đã tồn tại thì bị hiệu "
+"lực lại một cách ép buộc khi bị bỏ chọn. Hơn nữa, trình Mailman cần thiết ít nhất một ngôn ngữ để hiển thị thông điệp."
 
+#: ../templates:3001
 #. Type: boolean
 #. Description
-#: ../templates:3001
 msgid "Gate news to mail?"
 msgstr "Chuyển tiếp tin tức tới thư ?"
 
+#: ../templates:3001
 #. Type: boolean
 #. Description
-#: ../templates:3001
 msgid ""
 "Mailman allows to gate news to mail, that is, send all the messages which "
 "appear in a Usenet newsgroup to a mailing list."
 msgstr ""
-"Trình Mailman cho bạn có khả năng chuyển tiếp các tin tức tới thư, tức là "
-"gởi mọi bài xuất hiện trong nhóm tin Usenet cho hộp thư chung đã chọn."
+"Trình Mailman cho bạn có khả năng chuyển tiếp tin tức tới thư, tức là gửi mọi bài tin xuất hiện trong nhóm tin Usenet cho hộp thư chung đã chọn."
 
+#: ../templates:3001
 #. Type: boolean
 #. Description
-#: ../templates:3001
 msgid "Most people won't need this."
-msgstr "Phần lớn người sẽ không cần tùy chọn này."
+msgstr "Phần lớn người không cần tính năng này."
 
+#: ../templates:4001
 #. Type: note
 #. Description
-#: ../templates:4001
 msgid "Missing site list"
-msgstr "Thiếu danh sách chỗ"
+msgstr "Thiếu danh sách địa chỉ Web"
 
+#: ../templates:4001
 #. Type: note
 #. Description
-#: ../templates:4001
 msgid ""
 "Mailman needs a so-called \"site list\", which is the list from which "
 "password reminders and such are sent out from.  This list needs to be "
 "created before mailman will start."
 msgstr ""
-"Trình Mailman cần thiết một « danh sách chỗ », để gửi thư nhắc nhở mặt khẩu v."
+"Trình Mailman cần thiết một « danh sách địa chỉ Web », để gửi thư nhắc nhở mặt khẩu v."
 "v.. Phải tạo danh sách này trước khi có thể khởi chạy trình Mailman."
 
+#: ../templates:4001
 #. Type: note
 #. Description
-#: ../templates:4001
 msgid ""
 "To create the list, run \"newlist mailman\" and follow the instructions on-"
 "screen.  Note that you also need to start mailman after that, using /etc/"
 "init.d/mailman start."
 msgstr ""
-"Để tạo danh sách này, hãy chạy lệnh « newlist mailman » (danh sách mới "
-"mailman), rồi theo những hướng dẫn trên màn hình. Ghi chú rằng bạn cũng cần "
-"phải khởi chạy trình Mailman sau đó, dùng lệnh « /etc/init.d/mailman start »."
+"Để tạo danh sách này, hãy chạy câu lệnh « newlist mailman », sau đó theo những hướng dẫn trên màn hình. Ghi chú rằng bạn cũng cần phải khởi chạy lại trình Mailman sau đó, dùng câu lệnh « /etc/init.d/mailman start »."
 
+#: ../templates:5002
 #. Type: select
 #. Description
-#: ../templates:5002
 msgid "Default language for Mailman:"
 msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho Mailman:"
 
+#: ../templates:5002
 #. Type: select
 #. Description
-#: ../templates:5002
 msgid ""
 "The web page will be shown in this language, and in general, Mailman will "
 "use this language to communicate with the user."
 msgstr ""
-"Trang Mạng sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ này, và thông thường, trình "
+"Trang Web sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ này, và thông thường trình "
 "Mailman sẽ dùng ngôn ngữ này để liên lạc với người dùng."
 
+#: ../templates:6001
+#: ../templates:6002
 #. Type: select
 #. Choices
 #. Type: select
 #. DefaultChoice
-#: ../templates:6001 ../templates:6002
 msgid "abort installation"
-msgstr ""
+msgstr "hủy bỏ tiến trình cài đặt"
 
+#: ../templates:6001
 #. Type: select
 #. Choices
-#: ../templates:6001
 msgid "continue regardless"
-msgstr ""
+msgstr "tiếp tục bất chấp"
 
+#: ../templates:6003
 #. Type: select
 #. Description
-#: ../templates:6003
 msgid "Old queue files present"
-msgstr "Có một số tập tin hàng đợi cũ"
+msgstr "Có tập tin hàng đợi cũ"
 
+#: ../templates:6003
 #. Type: select
 #. Description
-#: ../templates:6003
 msgid ""
 "The directory /var/lib/mailman/qfiles contains files. It needs to be empty "
 "for the upgrade to work properly. You can try to handle them by:\n"
@@ -379,23 +372,20 @@
 "You can also decide to simply remove the files, which will make Mailman "
 "forget about (and lose) the corresponding emails."
 msgstr ""
-"Thư mục « /var/lib/mailman/qfiles » chứa một số tập tin. Nó cần phải là rỗng "
-"để tiến trình cập nhật hoạt động cho đúng. Bạn có thể thử quản lý chúng bằng "
-"cách:\n"
-" • ngăn cản thư mới vào hàng đợi (trên cấp MTA)\n"
-" • khởi chạy một bộ chạy hàng đợi mailman: « /etc/init.d/mailman start ».  • "
-"cho phép nó chạy cho đến khi mọi thư đã được xử lý.\n"
-"\tNếu chưa xử lý hết một cách hợp thời, hãy xem các bản ghi\n"
+"Thư mục « /var/lib/mailman/qfiles » chứa một số tập tin. Thư mục này phải trống để tiến trình nâng cấp chạy đúng. Bạn có thể thử quản lý chúng bằng cách:\n"
+" • chặn thư mới đến vào (ở cấp MTA)\n"
+" • khởi chạy một hàm chạy hàng đợi mailman: « /etc/init.d/mailman start ».\n"
+" • cho phép nó chạy cho đến khi tất cả các thư được xử lý.\n"
+"\tNếu mọi thư đều chưa được xử lý một cách hợp thời, xem bản ghi\n"
 "\tđể thử xác định nguyên nhân.\n"
 " • dừng nó : « /etc/init.d/mailman stop ».\n"
 " • thử lại việc nâng cấp.\n"
-" • cho phép các thư lại vào.\n"
-"Bạn cũng có thể quyết định đơn giản gỡ bỏ những tập tin này, mà sẽ làm cho "
-"trình Mailman quên (và mất) các thư tương ứng."
+" • cho phép thư lại đến vào.\n"
+"Bạn cũng có thể quyết định đơn giản gỡ bỏ những tập tin này, do đó làm cho trình Mailman quên (và mất) những thư tương ứng."
 
+#: ../templates:6003
 #. Type: select
 #. Description
-#: ../templates:6003
 msgid ""
 "If these files correspond to shunted messages, you have to either delete "
 "them or unshunt them (with /var/lib/mailman/bin/unshunt). Shunted messages "
@@ -404,137 +394,16 @@
 "use /var/lib/mailman/bin/show_qfiles to examine the contents of the queues."
 msgstr ""
 "Nếu những tập tin này tương ứng với thư đã giữ riêng cho người kiểm tra, bạn "
-"phải hoặc xoá bỏ chúng hoặc gỡ bỏ chúng ra nhóm giữ riêng đó. (Thư đã giữ "
-"riêng cho người kiểm tra [tiếng Anh: shunted message] là thư mà trình "
-"Mailman đã hủy bỏ xử lý vì gặp lỗi, còn giữ nó cho quản trị xem lại. Bạn "
+"cần phải hoặc xoá bỏ chúng hoặc gỡ bỏ chúng khỏi nhóm giữ riêng đó. (Thư đã giữ "
+"riêng cho người kiểm tra [tiếng Anh: shunted message] là thư bị trình "
+"Mailman hủy bỏ việc xử lý do gặp lỗi, còn giữ nó cho quản trị xem lại.) Bạn "
 "cũng có khả năng sử dụng « /var/lib/mailman/bin/show_qfiles » để xem nội dung "
-"của các hàng đợi."
+"của mỗi hàng đợi."
 
+#: ../templates:6003
 #. Type: select
 #. Description
-#: ../templates:6003
 msgid ""
 "You have the option to continue installation regardless of this problem, at "
 "the risk of losing the messages in question or breaking your Mailman setup."
-msgstr ""
-
-#~ msgid "big5 (Chinese big5)"
-#~ msgstr "big5 (big5 Trung)"
-
-#~ msgid "big5"
-#~ msgstr "big5"
-
-#~ msgid "ca"
-#~ msgstr "ca"
-
-#~ msgid "cs"
-#~ msgstr "cs"
-
-#~ msgid "da"
-#~ msgstr "da"
-
-#~ msgid "de"
-#~ msgstr "de"
-
-#~ msgid "en"
-#~ msgstr "en"
-
-#~ msgid "es"
-#~ msgstr "es"
-
-#~ msgid "et"
-#~ msgstr "et"
-
-#~ msgid "eu"
-#~ msgstr "eu"
-
-#~ msgid "fi"
-#~ msgstr "fi"
-
-#~ msgid "fr"
-#~ msgstr "fr"
-
-#~ msgid "hr"
-#~ msgstr "hr"
-
-#~ msgid "hu"
-#~ msgstr "hu"
-
-#~ msgid "it"
-#~ msgstr "it"
-
-#~ msgid "ja"
-#~ msgstr "ja"
-
-#~ msgid "ko"
-#~ msgstr "ko"
-
-#~ msgid "lt"
-#~ msgstr "lt"
-
-#~ msgid "nl"
-#~ msgstr "nl"
-
-#~ msgid "no"
-#~ msgstr "no"
-
-#~ msgid "pl"
-#~ msgstr "pl"
-
-#~ msgid "pt"
-#~ msgstr "pt"
-
-#~ msgid "pt_BR"
-#~ msgstr "pt_BR"
-
-#~ msgid "ro"
-#~ msgstr "ro"
-
-#~ msgid "ru"
-#~ msgstr "ru"
-
-#~ msgid "sl"
-#~ msgstr "sl"
-
-#~ msgid "sr"
-#~ msgstr "sr"
-
-#~ msgid "sv"
-#~ msgstr "sv"
-
-#~ msgid "uk"
-#~ msgstr "uk"
-
-#~ msgid "Administrator must update aliases"
-#~ msgstr "Quản trị phải cập nhật các bí danh"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The aliases you need for mailman in your MTA's configuration have "
-#~ "changed. Please run /var/lib/mailman/bin/genaliases to see the new "
-#~ "aliases you need."
-#~ msgstr ""
-#~ "Những bí danh bạn cần cho trình Mailman trong cấu hình MTA đã thay đổi. "
-#~ "Hãy chạy tập tin </var/lib/mailman/bin/genaliases> đề xem những bí danh "
-#~ "mới cần thiết."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Until you do that, some features will stop working and mails will go out "
-#~ "with an invalid Return-Path."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trước khi bạn làm như thế, một số tính năng sẽ không hoạt động, và thư sẽ "
-#~ "đi ra với dòng đầu Return-Path (đường dẫn trả về) không hợp lệ."
-
-#~ msgid "List passwords broken"
-#~ msgstr "Mật khẩu hộp thư chung bị hỏng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "List admin and moderator passwords are broken by this upgrade. Use /var/"
-#~ "lib/mailman/bin/change_pw to have new ones automatically generated and "
-#~ "emailed to the admins and moderators."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mật khẩu của quản trị và điều tiết viên bị hỏng do việc nâng cấp này. Hãy "
-#~ "dùng </var/lib/mailman/bin/change_pw> để gây ra mật khẩu mới được tạo ra "
-#~ "tự động và được gửi trong thư cho các quản trị và điều tiết viên."
-
-#~ msgid "Which language should be the default for Mailman?"
-#~ msgstr "Bạn có muốn dùng ngôn ngữ nào là mặc định cho trình Mailman?"
+msgstr "Bạn có tùy chọn tiếp tục tiến trình cài đặt bất chấp vấn đề này mà cũng gặp nguy hiểm mất những thư liên quan hoặc phá vỡ thiết lập Mailman."




More information about the Pkg-mailman-hackers mailing list